Phiên âm : shī zhāng shī zhì.
Hán Việt : thất trương thất chí.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
舉止失常, 心不在焉。《警世通言.卷二○.計押番金鰻產禍》:「娘見那女孩兒前言不應後語, 失張失志, 道三不著兩。」也作「失張倒怪」、「失張失智」。