Phiên âm : shī xué.
Hán Việt : thất học.
Thuần Việt : thất học; không được đi học; nghỉ học; bỏ học.
thất học; không được đi học; nghỉ học; bỏ học
因家庭困难疾病等失去上学机会或中途退学
tā shísìsùi niànwán chūzhōng jìu shīxué le.
Năm 14 tuổi, nó học xong cấp hai rồi nghỉ học.