Phiên âm : shī chá.
Hán Việt : thất sát.
Thuần Việt : thiếu đôn đốc kiểm tra; sơ xuất trong việc giám sá.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thiếu đôn đốc kiểm tra; sơ xuất trong việc giám sát; xem xét không chu đáo在所负的督察责任上有疏失