VN520


              

失圖

Phiên âm : shī tú.

Hán Việt : thất đồ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.失去主意。《文選.任昉.為齊明帝讓宣城郡公第一表》:「悼心失圖, 泣血待旦。」《聊齋志異.卷八.嫦娥》:「宗大悲, 恇然失圖, 無復情地。」2.喪失。《文選.王儉.褚淵碑文》:「桂陽失圖, 窺窬神器。」《喻世明言.卷二.陳御史巧勘金釵鈿》:「一時間失脫了, 抓尋不見, 這一場煩惱非小, 連性命都失圖了。」


Xem tất cả...