VN520


              

失張失智

Phiên âm : shī zhāng shī zhì.

Hán Việt : thất trương thất trí.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

舉止失常, 心不在焉。《醒世恆言.卷一六.陸五漢硬留合色鞋》:「陸五漢已曉得殺錯了, 心中懊悔不及, 失張失智, 顛倒在家中尋鬧。」《初刻拍案驚奇》卷二九:「張媽媽大驚道:『怪道他連日有些失張失智, 果然做出來。』」也作「失張倒怪」、「失張失志」。


Xem tất cả...