Phiên âm : shī tài.
Hán Việt : thất thái.
Thuần Việt : thất lễ .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thất lễ (thái độ, cử chỉ)态度举止不合乎应有的礼貌jǐuhòushītài.rượu vào nói điều thất thố.