VN520


              

失地

Phiên âm : shī dì.

Hán Việt : thất địa.

Thuần Việt : mất đất.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

mất đất
丧失国上
丧失的国土
收复失地.
shōufùshīdì.
thu hồi lại đất đai bị mất.


Xem tất cả...