Phiên âm : shī dì.
Hán Việt : thất địa.
Thuần Việt : mất đất.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mất đất丧失国上丧失的国土收复失地.shōufùshīdì.thu hồi lại đất đai bị mất.