Phiên âm : shī shí.
Hán Việt : thất thật.
Thuần Việt : không xác thực; thất thiệt; không chân thật.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
không xác thực; thất thiệt; không chân thật跟事实不符chuánwénshīshí.tin tức thất thiệt.