VN520


              

失怙

Phiên âm : shī hù.

Hán Việt : thất hỗ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 喪父, .

Trái nghĩa : , .

喪父。語本《詩經.小雅.蓼莪》。例他自幼失怙, 所以比同年齡的小孩早熟。
語本《詩經.小雅.蓼莪》:「無父何怙?無母何恃?」指喪父。《幼學瓊林.卷三.疾病死喪類》:「自言父死曰失怙。」清.黃景仁〈和容甫詩〉三首之三:「兩小皆失怙, 哀樂頗相當。」


Xem tất cả...