Phiên âm : shī shēng.
Hán Việt : thất thanh.
Thuần Việt : thất thanh.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thất thanh不自主地发出声音shīshēng hǎnjiào.kêu la thất thanh.失声大笑.shīshēng dàxiào.phá lên cười.nghẹn ngào因悲痛过度而哽咽,哭不出声来痛哭失声.tòngkūshīshēng.nghẹn ngào khóc.