Phiên âm : shī zhāng dǎo guài.
Hán Việt : thất trương đảo quái.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
舉止失常, 心不在焉。《醒世姻緣傳》第九八回:「我知道外邊甚麼事?你失張倒怪的。」也作「失張失志」、「失張失智」。