VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
国丧 (guó sāng) : Quốc tang
国乐 (guó yuè) : âm nhạc truyền thống; quốc nhạc
国书 (guó shū) : quốc thư
国事 (guó shì) : việc nước; quốc sự; đại sự quốc gia
国事访问 (guó shì fǎng wèn) : viếng thăm chính thức; đi thăm chính thức
国交 (guó jiāo) : quan hệ ngoại giao; quan hệ quốc tế; sự giao thiệp
国产 (guó chǎn) : sản phẩm trong nước; sản phẩm của một nước; hàng n
国产手机 (guó chǎn shǒu jī) : Điện thoại di động trong nước sx
国人 (guó rén) : người trong nước; nhân dân trong nước
国仇 (guó chóu) : quốc thù; thù nước; mối thù của quốc gia
国会 (guó huì) : quốc hội
国体 (guó tǐ) : quốc thể; chính thể
国债 (guó zhài) : công trái; quốc trái; nợ của chính phủ
国典 (guó diǎn) : quốc điển ; luật nước; pháp lệnh nhà nước
国内 (guónèi) : quốc nội; trong nước
国内新闻 (guónèi xīn wén) : Thời sự trong nước
国内贸易 (guónèi mào yì) : mậu dịch trong nước
国内邮包 (guónèi yóu bāo) : Gói bưu kiện trong nước
国剧 (guó jù) : kịch truyền thống
国力 (guó lì) : thực lực của một nước; thực lực quốc gia; sức mạnh
国务 (guó wù) : quốc vụ; quốc sự
国务卿 (guoì wù qīng) : quốc vụ khanh
国务委员 (guó wù wěi yuán) : uỷ viên quốc hội; phó thủ tướng
国务院 (guó wù yuàn) : quốc vụ viện
国势 (guó shì) : thực lực quốc gia; sức mạnh quốc gia
--- |
下一頁