Phiên âm : guó chóu.
Hán Việt : quốc cừu.
Thuần Việt : quốc thù; thù nước; mối thù của quốc gia.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
quốc thù; thù nước; mối thù của quốc gia因国家受到侵略而产生的仇恨guóchóujiāhènthù nước hận nhà