VN520


              

国仇

Phiên âm : guó chóu.

Hán Việt : quốc cừu.

Thuần Việt : quốc thù; thù nước; mối thù của quốc gia.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

quốc thù; thù nước; mối thù của quốc gia
因国家受到侵略而产生的仇恨
guóchóujiāhèn
thù nước hận nhà


Xem tất cả...