Phiên âm : guó shì.
Hán Việt : quốc thế.
Thuần Việt : thực lực quốc gia; sức mạnh quốc gia.
thực lực quốc gia; sức mạnh quốc gia
国力
guóshì zhēngzhēngrìshàng.
thực lực quốc gia ngày càng đi lên.
tình hình một nước; tình hình quốc gia
国家的形势
国势危殆
guóshì wēidài
tình hình quốc gia nguy ngập