Phiên âm : guoì wù qīng.
Hán Việt : quốc vụ khanh.
Thuần Việt : quốc vụ khanh.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
quốc vụ khanh民国初年协助大总统处理国务的人ngoại trưởng; ngoại trưởng Mỹ (người lãnh đạo quốc vụ viện Mỹ, do tổng thống bổ nhiệm)美国国务院的领导人,由总统任命