VN520


              

国务卿

Phiên âm : guoì wù qīng.

Hán Việt : quốc vụ khanh.

Thuần Việt : quốc vụ khanh.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

quốc vụ khanh
民国初年协助大总统处理国务的人
ngoại trưởng; ngoại trưởng Mỹ (người lãnh đạo quốc vụ viện Mỹ, do tổng thống bổ nhiệm)
美国国务院的领导人,由总统任命


Xem tất cả...