VN520


              

国产

Phiên âm : guó chǎn.

Hán Việt : quốc sản.

Thuần Việt : sản phẩm trong nước; sản phẩm của một nước; hàng n.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

sản phẩm trong nước; sản phẩm của một nước; hàng nội địa; hàng trong nước
本国生产的
guóchǎnqìchē
xe hơi sản xuất trong nước
国产影片
guóchǎn yǐngpiàn
phim sản xuất trong nước.


Xem tất cả...