Phiên âm : guó chǎn.
Hán Việt : quốc sản.
Thuần Việt : sản phẩm trong nước; sản phẩm của một nước; hàng n.
sản phẩm trong nước; sản phẩm của một nước; hàng nội địa; hàng trong nước
本国生产的
guóchǎnqìchē
xe hơi sản xuất trong nước
国产影片
guóchǎn yǐngpiàn
phim sản xuất trong nước.