Phiên âm : guó jù.
Hán Việt : quốc kịch.
Thuần Việt : kịch truyền thống .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
kịch truyền thống (của một nước)指一个国家的广为流行的传统剧种,如中国的京剧