VN520


              

国内

Phiên âm : guónèi.

Hán Việt : quốc nội.

Thuần Việt : quốc nội; trong nước.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

quốc nội; trong nước
在特定的国家的内部


Xem tất cả...