VN520


              

国力

Phiên âm : guó lì.

Hán Việt : quốc lực.

Thuần Việt : thực lực của một nước; thực lực quốc gia; sức mạnh.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thực lực của một nước; thực lực quốc gia; sức mạnh quốc gia (về kinh tế, quân sự)
国家在政治经济军事科学技术等方面所具备的实力
zēngqiáng guólì
tăng cường thực lực quốc gia
国力强大
guólì qiángdà
thực lực quốc gia hùng mạnh


Xem tất cả...