Phiên âm : guó lì.
Hán Việt : quốc lực.
Thuần Việt : thực lực của một nước; thực lực quốc gia; sức mạnh.
thực lực của một nước; thực lực quốc gia; sức mạnh quốc gia (về kinh tế, quân sự)
国家在政治经济军事科学技术等方面所具备的实力
zēngqiáng guólì
tăng cường thực lực quốc gia
国力强大
guólì qiángdà
thực lực quốc gia hùng mạnh