VN520


              

国体

Phiên âm : guó tǐ.

Hán Việt : quốc thể.

Thuần Việt : quốc thể; chính thể.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

quốc thể; chính thể
表明国家根本性质的国家体制,是由社会各阶级在国家中的地位来决定的我国的国体是工人阶级(经过共产党)领导的,以工农联盟为基础的无产阶级专政
国家的体面


Xem tất cả...