Phiên âm : guó zhài.
Hán Việt : quốc trái.
Thuần Việt : công trái; quốc trái; nợ của chính phủ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
công trái; quốc trái; nợ của chính phủ国家所欠的债务