Phiên âm : guó shì fǎng wèn.
Hán Việt : quốc sự phóng vấn.
Thuần Việt : viếng thăm chính thức; đi thăm chính thức .
viếng thăm chính thức; đi thăm chính thức (người đứng đầu nhà nước hoặc chính phủ đi thăm chính thức một nước khác)
一国元首或政府首脑接受他国邀请而进行的正式访问