Phiên âm : guó wù.
Hán Việt : quốc vụ.
Thuần Việt : quốc vụ; quốc sự .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
quốc vụ; quốc sự (quốc gia đại sự)国家的事务;国事guówùhùiyìhội nghị bàn quốc sự.国务院guówùyuànquốc vụ viện国务卿guówùqīngquốc vụ khanh; bộ trưởng bộ ngoại giao (Mỹ).