Phiên âm : guó shì.
Hán Việt : quốc sự.
Thuần Việt : việc nước; quốc sự; đại sự quốc gia.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
việc nước; quốc sự; đại sự quốc gia国家大事