VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
从业 (cóng yè) : hành nghề; theo nghề; làm nghề; tập luyện; thực tậ
从中 (cóng zhōng) : Từ đó
从事 (cóng shì) : làm; tham gia; dấn thân; lao vào; bắt tay vào
从井救人 (cóng jǐng jiù rén) : dũng cảm; cứu người dưới giếng
从先 (cóng xiān) : trước; trước đây; lúc trước; ngày trước
从军 (cóng jūn) : tòng quân; tham gia quân ngũ; đi lính
从刑 (cóng xíng) : hình phạt kèm theo
从前 (cóng qián) : ngày trước; trước đây; thuở xưa; lúc trước
从动 (cóng dòng) : chạy theo; bị điều khiển; vận hành theo; chuyển độ
从善如流 (cóng shàn rú liú) : biết nghe lời phải; biết lắng nghe; biết phục thiệ
从头 (cóng tóu) : từ đầu; từ lúc sơ khai
从容 (cōng róng) : ung dung; thung dung; thong dong; rảnh rang; rỗi r
从小 (cóng xiǎo) : từ nhỏ; từ bé
从属 (cóng shǔ) : phụ thuộc; tuỳ thuộc; lệ thuộc; phục tùng
从师 (cóng shī) : theo thầy
从征 (cóng zhēng) : tòng chinh; viễn chinh; thám hiểm; hành trình
从心所欲 (cóng xīn suǒ yù) : tuỳ thích; tuỳ theo ý thích; muốn làm gì thì làm;
从戎 (cóng róng) : tòng quân; đi lính; gia nhập quân đội
从打 (cóng dǎ) : từ lúc; từ lúc ấy; từ đó
从新 (cóng xīn) : làm lại; lại lần nữa; lại; lần nữa; nữa; bằng cách
从未 (cóng wèi) : chẳng bao giờ; chưa bao giờ; chưa hề
从权 (cóng quán) : tòng quyền
从来 (cóng lái) : chưa hề; từ trước đến nay; luôn luôn; trước đến gi
从此 (cóng cǐ) : từ đó; từ đây
从犯 (cóng fàn) : tòng phạm; đồng loã; kẻ a tòng
--- |
下一頁