Phiên âm : cóng zhēng.
Hán Việt : tòng chinh.
Thuần Việt : tòng chinh; viễn chinh; thám hiểm; hành trình.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tòng chinh; viễn chinh; thám hiểm; hành trình随军出征