Phiên âm : cóng lái.
Hán Việt : tòng lai.
Thuần Việt : chưa hề; từ trước đến nay; luôn luôn; trước đến gi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chưa hề; từ trước đến nay; luôn luôn; trước đến giờ从过去到现在这种事我从来没听说过.zhèzhǒng shì wǒ cónglái méitīngshuōguò.