Phiên âm : cóng xíng.
Hán Việt : tòng hình.
Thuần Việt : hình phạt kèm theo.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hình phạt kèm theo (ngoài phạt tù còn còn cộng thêm hình phạt tước quyền công dân)随附主刑的刑罚,如在判处有期徒刑之外所判处的剥夺政治权利的刑罚也叫附加刑