Phiên âm : cóng shì.
Hán Việt : tòng sự.
Thuần Việt : làm; tham gia; dấn thân; lao vào; bắt tay vào.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
làm; tham gia; dấn thân; lao vào; bắt tay vào投身到(事业中去)从事文艺创作.cóngshì wényìchuàngzuò.xử lí; xử; đối phó; giải quyết军法从事.xử theo quân pháp.