Phiên âm : cóng dǎ.
Hán Việt : tòng đả.
Thuần Việt : từ lúc; từ lúc ấy; từ đó.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
từ lúc; từ lúc ấy; từ đó自从从打小张来后,我们的文体活动活跃多了.cóng dǎ xiǎozhāng láihòu,wǒmen de wéntǐhuódòng huóyuè duō le.