Phiên âm : cóng xīn.
Hán Việt : tòng tân.
Thuần Việt : làm lại; lại lần nữa; lại; lần nữa; nữa; bằng cách.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
làm lại; lại lần nữa; lại; lần nữa; nữa; bằng cách khác重新