VN520


              

从善如流

Phiên âm : cóng shàn rú liú.

Hán Việt : tòng thiện như lưu.

Thuần Việt : biết nghe lời phải; biết lắng nghe; biết phục thiệ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

biết nghe lời phải; biết lắng nghe; biết phục thiện
形容能很快地接受别人的好意见,象水从高处流到低处一样自然


Xem tất cả...