Phiên âm : cóng shàn rú liú.
Hán Việt : tòng thiện như lưu.
Thuần Việt : biết nghe lời phải; biết lắng nghe; biết phục thiệ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
biết nghe lời phải; biết lắng nghe; biết phục thiện形容能很快地接受别人的好意见,象水从高处流到低处一样自然