Phiên âm : cóng yè.
Hán Việt : tòng nghiệp.
Thuần Việt : hành nghề; theo nghề; làm nghề; tập luyện; thực tậ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hành nghề; theo nghề; làm nghề; tập luyện; thực tập (thương nghiệp; phục vụ)商业工作; 服务性行业工作