Phiên âm : cóng qián.
Hán Việt : tòng tiền.
Thuần Việt : ngày trước; trước đây; thuở xưa; lúc trước.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ngày trước; trước đây; thuở xưa; lúc trước过去的时候;以前