Phiên âm : cóng wèi.
Hán Việt : tòng vị.
Thuần Việt : chẳng bao giờ; chưa bao giờ; chưa hề.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chẳng bao giờ; chưa bao giờ; chưa hề从来没有过