Phiên âm : cóng fàn.
Hán Việt : tòng phạm.
Thuần Việt : tòng phạm; đồng loã; kẻ a tòng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tòng phạm; đồng loã; kẻ a tòng在共同犯罪中,帮助主犯实行犯罪的起辅助作用的犯罪(区别于'主犯')