Phiên âm : cōng róng.
Hán Việt : tòng dong.
Thuần Việt : ung dung; thung dung; thong dong; rảnh rang; rỗi r.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ung dung; thung dung; thong dong; rảnh rang; rỗi rãi; êm đềm; trầm tĩnh不慌不忙;镇静;沉着举止从容.jǔzhǐ cóngróng.从容不迫.thong dong không vội.