Phiên âm : cóng xiān.
Hán Việt : tòng tiên.
Thuần Việt : trước; trước đây; lúc trước; ngày trước.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
trước; trước đây; lúc trước; ngày trước从前他身体比从先结实多了.tā shēntǐ bǐ cóng xiān jiéshí duō le.