Phiên âm : fēi shì.
Hán Việt : phi thệ.
Thuần Việt : qua nhanh; rất nhanh .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
qua nhanh; rất nhanh (thời gian)(时间等)很快地过去或消失shíguāng fēishìthời gian qua đi rất nhanh.