VN520


              

飞逝

Phiên âm : fēi shì.

Hán Việt : phi thệ.

Thuần Việt : qua nhanh; rất nhanh .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

qua nhanh; rất nhanh (thời gian)
(时间等)很快地过去或消失
shíguāng fēishì
thời gian qua đi rất nhanh.


Xem tất cả...