Phiên âm : fēi yú.
Hán Việt : phi ngư.
Thuần Việt : cá chuồn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cá chuồn鱼,身体长筒形,胸鳍特别发达,像翅膀,能跃出水面在空中滑翔产于温带和亚热带海中,中国黄海东海和南海都有