VN520


              

飞越

Phiên âm : fēi yuè.

Hán Việt : phi việt.

Thuần Việt : bay qua.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

bay qua
飞着从上空越过
fēiyuè dàxīyáng
bay qua Đại Tây Dương
phấn khởi; hứng thú
飞扬2.


Xem tất cả...