Phiên âm : fēi yuè.
Hán Việt : phi việt.
Thuần Việt : bay qua.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bay qua飞着从上空越过fēiyuè dàxīyángbay qua Đại Tây Dươngphấn khởi; hứng thú飞扬2.