VN520


              

飞艇

Phiên âm : fēi tǐng.

Hán Việt : phi đĩnh.

Thuần Việt : phi thuyền; khinh khí cầu; khí cầu máy .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

phi thuyền; khinh khí cầu; khí cầu máy (một loại công cụ không có cánh, dùng khinh khí cầu và cánh quạt để bay trong không trung.)
飞行工具,没有翼,利用装着氢气或氦气的气囊所产生的浮力上升,靠螺旋桨推动前进飞行速 度比飞机慢


Xem tất cả...