Phiên âm : fēi zāi.
Hán Việt : phi tai.
Thuần Việt : tai hoạ; tai nạn bất ngờ; tai bay vạ gió.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tai hoạ; tai nạn bất ngờ; tai bay vạ gió意外的灾难fēizāihénghuòtai hoạ bất ngờ.