VN520


              

飞涨

Phiên âm : fēi zhǎng.

Hán Việt : phi trướng.

Thuần Việt : tăng cao; tăng vọt; tăng vùn vụt; lên nhanh.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tăng cao; tăng vọt; tăng vùn vụt; lên nhanh
(物价水势等)很快地往上涨
wùjiàfēizhǎng
giá cả tăng vùn vụt; vật giá tăng vọt.
连日暴雨,河水飞涨.
liánrì bàoyǔ,héshǔi fēizhǎng.
mưa liên tiếp mấy ngày, nước sông lên nhanh.


Xem tất cả...