Phiên âm : fēi qín zǒu shòu.
Hán Việt : phi cầm tẩu thú.
Thuần Việt : chim bay cá nhảy; chim trời cá nước; chim và thú.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chim bay cá nhảy; chim trời cá nước; chim và thú天上的飞鸟,地上跑的野兽,指鸟类与兽类的总称đủ loại động vật各种动物