VN520


              

飞散

Phiên âm : fēi sǎn.

Hán Việt : phi tán.

Thuần Việt : bay ra; toả ra; bốc hơi .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

bay ra; toả ra; bốc hơi (khói, sương)
(烟雾等)在空中飘动着散开
yī tuán nóng yān zài kōngzhōng fēisànzhe, yóu hēisè jiànjiàn biàn chéng huībái.
cụm khói dày đặc bay trong không trung, từ màu đen dần dần chuyển sang


Xem tất cả...