VN520


              

飞旋

Phiên âm : fēi xuán.

Hán Việt : phi toàn.

Thuần Việt : lượn vòng; bay vòng vòng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

lượn vòng; bay vòng vòng
盘旋地飞
xióngyīng zài tiānkōng fēixuán.
chim ưng trống bay lượn vòng trên không trung.
他那爽朗的笑声不时在我耳边飞旋.
tā nà shuǎnglǎng de xiàoshēng bùshí zài wǒ ěrbiān fēixuán.
giọng cười sảng khoái của anh


Xem tất cả...