Phiên âm : fēi zhēn zǒu xiàn.
Hán Việt : phi châm tẩu tuyến.
Thuần Việt : may vá thành thạo; may vá khéo léo; đường kim mũi .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
may vá thành thạo; may vá khéo léo; đường kim mũi chỉ như rồng bay phượng múa形容做针线活敏捷迅速