VN520


              

飞蛾投火

Phiên âm : fēié tóu huǒ.

Hán Việt : phi nga đầu hỏa.

Thuần Việt : lao vào chỗ chết; con thiêu thân lao vào lửa; tự t.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

lao vào chỗ chết; con thiêu thân lao vào lửa; tự tìm lấy cái chết; lao vào chỗ chết
比喻自取灭亡也说飞蛾扑火


Xem tất cả...