Phiên âm : fēié tóu huǒ.
Hán Việt : phi nga đầu hỏa.
Thuần Việt : lao vào chỗ chết; con thiêu thân lao vào lửa; tự t.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lao vào chỗ chết; con thiêu thân lao vào lửa; tự tìm lấy cái chết; lao vào chỗ chết比喻自取灭亡也说飞蛾扑火