Phiên âm : fēi jiàn.
Hán Việt : phi tiên.
Thuần Việt : bắn tung toé; tung toé.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bắn tung toé; tung toé向四外溅gānghuā fēijiàn,tiěshǔi bēnlíu.đóm thép bắn tung toé, dòng thép chảy cuồn cuộn.